TỪ VỰNG ĐỒ GIA DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG
CÁC LOẠI BÀN GHẾ TRONG TIẾNG TRUNG:
====================
- Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō
- Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō
- Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō
- Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō
- Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō
- Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō
- Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō
- Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō
- Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō
- Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō
- Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō
- Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō
- Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō
- Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō
- Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán
- Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō
- Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù
- Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn
- Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái
- Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái
- Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái
- Khăn trải bàn: 台布 táibù
- Đèn bàn: 台灯 táidēng
- Bàn trà: 茶几 chájī
- Bộ bàn: 套几 tào jī
- Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī
- Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng
- Ghế dài: 张凳 zhāng dèng
- Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng
- Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng
- Ghế đá: 石凳 shí dèng
- Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng
- Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng
- Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng
- Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng
- Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng
- Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ
- Ghế tựa: 椅子 yǐzi
- Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ
- Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ
- Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ
- Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ
- Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ
- Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ
- Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ
- Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ
- Ghế mây: 藤椅 téng yǐ
- Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ
- Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ
- Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ
===================
Trên đây là bài viết chia sẻ cho các bạn tìm hiểu về đồ gia dụng tiếng trung là gì và gồm những gì? Để các bạn nắm vững một số từ vừng nhằm phục vụ tốt nhất cho công việc của các bạn nhé!